Có 2 kết quả:
生态圈 shēng tài quān ㄕㄥ ㄊㄞˋ ㄑㄩㄢ • 生態圈 shēng tài quān ㄕㄥ ㄊㄞˋ ㄑㄩㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ecosphere
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ecosphere
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0